Bảng giá in áp dụng từ ngày 1/6/2021 :
Qui cách | Số lượng (tấm) | Giá in (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|
Kích thước: 20x30cm In PP Cán màng mờ Cắt thẳng Lổ 4 góc |
1 | 12.000 | 12.000 |
2 | 12.000 | 24.000 | |
3 | 12.000 | 36.000 | |
4 | 12.000 | 48.000 | |
5 | 12.000 | 60.000 | |
6 | 11.000 | 66.000 | |
7 | 10.000 | 70.000 | |
8 | 10.000 | 80.000 | |
9 | 10.000 | 90.000 | |
10 | 10.000 | 100.000 |
Qui cách | Số lượng (tấm) | Giá in (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|
Kích thước: 30x40cm In PP Cán màng mờ Cắt thẳng Lổ 4 góc |
1 | 15.000 | 15.000 |
2 | 15.000 | 30.000 | |
3 | 15.000 | 45.000 | |
4 | 15.000 | 60.000 | |
5 | 15.000 | 75.000 | |
6 | 15.000 | 90.000 | |
7 | 15.000 | 105.000 | |
8 | 15.000 | 120.000 | |
9 | 15.000 | 135.000 | |
10 | 15.000 | 150.000 |
Qui cách | Số lượng (tấm) | Giá in (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|
Kích thước: 60x150cm In PP Cán màng mờ Cắt thẳng Lổ khoen 4 góc |
1 | 70.000 | 70.000 |
2 | 70.000 | 140.000 | |
3 | 70.000 | 210.000 | |
4 | 70.000 | 280.000 | |
5 | 70.000 | 350.000 | |
6 | 68.000 | 408.000 | |
7 | 68.000 | 476.000 | |
8 | 68.000 | 544.000 | |
9 | 68.000 | 612.000 | |
10 | 68.000 | 680.000 |
Qui cách | Số lượng (tấm) | Giá in (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|
Kích thước: 60x160cm In PP Cán màng mờ Cắt thẳng Lổ khoen 4 góc |
1 | 85.000 | 85.000 |
2 | 85.000 | 170.000 | |
3 | 85.000 | 255.000 | |
4 | 85.000 | 340.000 | |
5 | 85.000 | 425.000 | |
6 | 80.000 | 480.000 | |
7 | 80.000 | 560.000 | |
8 | 80.000 | 640.000 | |
9 | 80.000 | 720.000 | |
10 | 80.000 | 800.000 |
Qui cách | Số lượng (tấm) | Giá in (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|
Kích thước: 80x180cm In PP Cán màng mờ Cắt thẳng Lổ khoen 4 góc |
1 | 95.000 | 95.000 |
2 | 95.000 | 190.000 | |
3 | 95.000 | 285.000 | |
4 | 95.000 | 380.000 | |
5 | 95.000 | 475.000 | |
6 | 90.000 | 540.000 | |
7 | 90.000 | 630.000 | |
8 | 90.000 | 720.000 | |
9 | 90.000 | 810.000 | |
10 | 90.000 | 900.000 |
Lưu ý : Giá trên chưa bao gồm 10% VAT